8 mi * | 5280.0 ft | = 42240.0 ft |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.2874752e+13 nm |
Micrômét | 12874752000.0 µm |
Milimét | 12874752.0 mm |
Xentimét | 1287475.2 cm |
Inch | 506880.0 in |
Foot | 42240.0 ft |
Yard | 14080.0 yd |
Mét | 12874.752 m |
Kilômét | 12.874752 km |
Dặm Anh | 8.0 mi |
Hải lý | 6.9518099352 nmi |