50 mi * | 5280.0 ft | = 264000.0 ft |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 8.04672e+13 nm |
Micrômét | 80467200000.0 µm |
Milimét | 80467200.0 mm |
Xentimét | 8046720.0 cm |
Inch | 3168000.0 in |
Foot | 264000.0 ft |
Yard | 88000.0 yd |
Mét | 80467.2 m |
Kilômét | 80.4672 km |
Dặm Anh | 50.0 mi |
Hải lý | 43.448812095 nmi |