1.3 mi * | 5280.0 ft | = 6864.0 ft |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2.0921472e+12 nm |
Micrômét | 2092147200.0 µm |
Milimét | 2092147.2 mm |
Xentimét | 209214.72 cm |
Inch | 82368.0 in |
Foot | 6864.0 ft |
Yard | 2288.0 yd |
Mét | 2092.1472 m |
Kilômét | 2.0921472 km |
Dặm Anh | 1.3 mi |
Hải lý | 1.1296691145 nmi |